GLP - 1 là gì? Các bài nghiên cứu khoa học về GLP-1

GLP-1 là một hormone peptide thuộc nhóm incretin, được tiết từ ruột sau ăn, giúp điều hòa đường huyết bằng cách tăng insulin và giảm glucagon phụ thuộc glucose. Nó còn làm chậm làm rỗng dạ dày, giảm cảm giác đói và đã trở thành mục tiêu điều trị hiệu quả cho đái tháo đường typ 2, béo phì và bệnh chuyển hóa hiện đại.

GLP-1 là gì?

GLP-1 (Glucagon-like peptide-1) là một hormone peptide nội sinh thuộc nhóm incretin, được tiết ra từ tế bào L trong ruột non sau khi ăn. GLP-1 đóng vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết bằng cách tăng tiết insulin phụ thuộc glucose, ức chế tiết glucagon, làm chậm làm rỗng dạ dày và giảm cảm giác thèm ăn.

GLP-1 có thời gian bán hủy rất ngắn trong huyết tương (~1–2 phút) do bị phân giải nhanh bởi enzyme dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4). Điều này thúc đẩy sự phát triển của các thuốc tương tự GLP-1 và chất ức chế DPP-4 để điều trị đái tháo đường typ 2 và béo phì. Xem thêm thông tin tại NCBI Bookshelf – GLP-1 Physiology.

Cơ chế sinh học và vai trò sinh lý

GLP-1 được giải phóng từ các tế bào enteroendocrine L dọc theo hồi tràng và đại tràng khi có sự hiện diện của thức ăn, đặc biệt là carbohydrate và chất béo. Peptide GLP-1 hoạt động thông qua thụ thể GLP-1R – một thụ thể liên kết với G-protein – được biểu hiện trên tế bào β tụy, não, gan và đường tiêu hóa.

Các tác động sinh lý chính của GLP-1 gồm:

  • Tăng tiết insulin phụ thuộc glucose
  • Ức chế tiết glucagon
  • Làm chậm làm rỗng dạ dày
  • Giảm cảm giác đói thông qua tác động lên hệ thần kinh trung ương

Sinh tổng hợp và phân hủy

GLP-1 là sản phẩm của gen proglucagon, được xử lý hậu phiên mã khác nhau tùy mô. Tại ruột, proglucagon được cắt bởi enzyme prohormone convertase 1/3 để tạo ra GLP-1 (dạng hoạt động chính là GLP-1(7-36) amide và GLP-1(7-37)).

GLP-1 sau khi vào tuần hoàn sẽ bị bất hoạt nhanh bởi enzyme DPP-4 thông qua việc cắt tại vị trí amino acid thứ 2. Quá trình này tạo ra dạng GLP-1 mất hoạt tính, có thời gian bán hủy ngắn, dẫn đến nồng độ hoạt chất thấp trong máu ngoại biên.

Biểu thức toán học mô tả tốc độ mất hoạt tính của GLP-1 có thể biểu diễn bằng: C(t)=C0ektC(t) = C_0 e^{-k t}, trong đó kk là hằng số phân hủy do DPP-4 điều khiển.

Tác động trên chuyển hóa glucose

GLP-1 kích thích tế bào β tuyến tụy tăng tiết insulin theo cơ chế phụ thuộc glucose, nghĩa là chỉ khi nồng độ glucose máu cao. Đồng thời, nó ức chế tiết glucagon từ tế bào α, giúp giảm sản sinh glucose tại gan.

Vì những đặc tính này, GLP-1 giúp hạ glucose máu sau ăn mà không gây hạ đường huyết – một điểm khác biệt lớn so với insulin ngoại sinh. GLP-1 cũng góp phần bảo tồn khối lượng tế bào β và có tiềm năng phục hồi chức năng tụy ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2.

Tác động lên cảm giác đói và kiểm soát cân nặng

GLP-1 không chỉ ảnh hưởng đến tuyến tụy mà còn điều chỉnh hành vi ăn uống thông qua tác động lên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là vùng hạ đồi và thân não. GLP-1 được vận chuyển đến não qua máu hoặc truyền tín hiệu thần kinh thông qua dây thần kinh X, kích hoạt các vùng cảm nhận no và ức chế trung tâm thèm ăn.

Việc tăng hoạt tính của GLP-1 đã được chứng minh làm giảm lượng calo nạp vào hàng ngày, tăng cảm giác no, và kéo dài khoảng cách giữa các bữa ăn. Các nghiên cứu lâm sàng với thuốc tương tự GLP-1 như liraglutide và semaglutide cho thấy bệnh nhân giảm từ 5% đến hơn 15% trọng lượng cơ thể, phụ thuộc vào liều lượng và thời gian điều trị.

Một số cơ chế kiểm soát cảm giác đói của GLP-1 gồm:

  • Ức chế tế bào thần kinh AgRP/NPY kích thích ăn
  • Hoạt hóa tế bào thần kinh POMC tạo cảm giác no
  • Điều hòa mức dopamine và tín hiệu phần thưởng

Ứng dụng điều trị lâm sàng

GLP-1RA (GLP-1 receptor agonists) là nhóm thuốc được phát triển để mô phỏng hoạt động của GLP-1 nội sinh với thời gian bán hủy dài hơn. Các thuốc như exenatide, liraglutide, dulaglutide và semaglutide đã được FDA phê duyệt điều trị đái tháo đường typ 2, với hiệu quả vượt trội trong kiểm soát glucose và hỗ trợ giảm cân.

Bảng tổng hợp một số GLP-1RA được sử dụng phổ biến:

Hoạt chất Tên thương mại Thời gian tác dụng Chỉ định chính
Liraglutide Victoza, Saxenda Hàng ngày ĐTĐ typ 2, béo phì
Semaglutide Ozempic, Wegovy Hàng tuần ĐTĐ typ 2, béo phì
Exenatide Byetta, Bydureon Hàng ngày/tuần ĐTĐ typ 2
Dulaglutide Trulicity Hàng tuần ĐTĐ typ 2

Ngoài GLP-1RA, nhóm thuốc ức chế DPP-4 như sitagliptin, linagliptin, saxagliptin giúp kéo dài thời gian tồn tại của GLP-1 nội sinh. Tuy nhiên, hiệu quả hạ đường huyết và giảm cân của nhóm này kém hơn GLP-1RA và không được chỉ định riêng cho điều trị béo phì.

Vai trò trong tim mạch và thần kinh

Nhiều thử nghiệm lâm sàng như LEADER, SUSTAIN-6 và REWIND đã chứng minh rằng GLP-1RA có thể làm giảm nguy cơ biến cố tim mạch lớn (MACE) ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 có nguy cơ cao. Cơ chế có thể liên quan đến giảm huyết áp, giảm trọng lượng, cải thiện lipid và giảm phản ứng viêm toàn thân.

GLP-1 cũng có vai trò điều biến trong hệ thần kinh. Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy GLP-1 có thể cải thiện chức năng nhận thức, làm chậm tiến triển sa sút trí tuệ và có tiềm năng điều trị các bệnh thần kinh như Alzheimer hoặc Parkinson. Dù chưa đủ bằng chứng để ứng dụng lâm sàng rộng rãi, nhưng GLP-1 đang là chủ đề nghiên cứu hấp dẫn trong lĩnh vực thần kinh học chuyển hóa.

Các thụ thể GLP-1 được tìm thấy trong đồi thị, vùng hippocampus và vỏ não, là những vùng tham gia điều hòa cảm xúc, trí nhớ và kiểm soát hành vi.

Tác dụng phụ và lưu ý

Các thuốc GLP-1RA thường gây tác dụng phụ đường tiêu hóa trong giai đoạn đầu điều trị như buồn nôn, nôn, đầy bụng và tiêu chảy. Những triệu chứng này thường giảm sau vài tuần khi cơ thể thích nghi. Việc tăng liều từ từ theo hướng dẫn giúp giảm nguy cơ phản ứng này.

Một số hiếm trường hợp ghi nhận viêm tụy cấp và sỏi mật, đặc biệt khi dùng đồng thời với các thuốc tăng cholesterol mật hoặc có tiền sử bệnh túi mật. FDA khuyến cáo không dùng GLP-1RA cho bệnh nhân có tiền sử ung thư tuyến giáp dạng tủy (MTC) hoặc hội chứng MEN2 vì nguy cơ kích thích tế bào C tuyến giáp.

Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ về dấu hiệu viêm tụy như đau bụng dữ dội vùng thượng vị lan ra sau lưng, nôn không cải thiện và cần ngưng thuốc nếu có biểu hiện nghi ngờ.

Triển vọng nghiên cứu và hướng phát triển

Các thế hệ thuốc mới như tirzepatide – một chất đồng vận kép GIP/GLP-1 – đang mở ra hướng điều trị đầy triển vọng cho cả đái tháo đường và béo phì. Trong thử nghiệm SURPASS và SURMOUNT, tirzepatide cho kết quả vượt trội so với các GLP-1RA truyền thống, giúp giảm đến 20% trọng lượng cơ thể ở một số người dùng.

Các dạng GLP-1 uống như semaglutide PO (Rybelsus) đang được thương mại hóa, giúp cải thiện tính tiện dụng và tuân thủ của bệnh nhân. Ngoài ra, các công nghệ mới như viên nang giải phóng chậm, bào chế tiêm dưới da kéo dài một lần/tháng hoặc công nghệ nanocarrier đang được phát triển.

Hướng ứng dụng GLP-1 còn được mở rộng sang các bệnh chuyển hóa không điển hình như gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD/NASH), hội chứng chuyển hóa, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), và cả trong phục hồi chuyển hóa sau chấn thương hoặc phẫu thuật lớn.

Kết luận

GLP-1 là hormone incretin chủ chốt trong kiểm soát đường huyết, điều hòa cảm giác đói và hỗ trợ giảm cân. Những tiến bộ trong sinh học phân tử và công nghệ dược đã biến GLP-1 trở thành nền tảng cho một trong những hướng điều trị chuyển hóa quan trọng nhất thế kỷ 21.

Với hiệu quả cao, độ an toàn chấp nhận được và tiềm năng đa chức năng, GLP-1 và các dẫn xuất của nó đang tạo ra thay đổi lớn trong cách tiếp cận điều trị bệnh tiểu đường, béo phì và các rối loạn chuyển hóa liên quan.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề glp 1:

Prevalence of Frailty in Middle-Aged and Older Community-Dwelling Europeans Living in 10 Countries
Journals of Gerontology - Series A Biological Sciences and Medical Sciences - Tập 64A Số 6 - Trang 675-681 - 2009
Histone methyltransferases G9a and GLP form heteromeric complexes and are both crucial for methylation of euchromatin at H3-K9
Genes and Development - Tập 19 Số 7 - Trang 815-826 - 2005
Histone H3 Lys 9 (H3-K9) methylation is a crucial epigenetic mark for transcriptional silencing. G9a is the major mammalian H3-K9 methyltransferase that targets euchromatic regions and is essential for murine embryogenesis. There is a single G9a-related methyltransferase in mammals, called GLP/Eu-HMTase1. Here we show that GLP is also important for H3-K9 methylation of mouse euchromatin. G...... hiện toàn bộ
The arcuate nucleus mediates GLP-1 receptor agonist liraglutide-dependent weight loss
Journal of Clinical Investigation - Tập 124 Số 10 - Trang 4473-4488 - 2014
Discovery of the Once-Weekly Glucagon-Like Peptide-1 (GLP-1) Analogue Semaglutide
Journal of Medicinal Chemistry - Tập 58 Số 18 - Trang 7370-7380 - 2015
Truncated GLP-1 (proglucagon 78?107-amide) inhibits gastric and pancreatic functions in man
Digestive Diseases and Sciences - Tập 38 Số 4 - Trang 665-673 - 1993
Distribution of GLP‐1 Binding Sites in the Rat Brain: Evidence that Exendin‐4 is a Ligand of Brain GLP‐1 Binding Sites
European Journal of Neuroscience - Tập 7 Số 11 - Trang 2294-2300 - 1995
AbstractThe distribution and biochemical properties of glucagon‐like peptide (GLP)‐1(7–36)amide (GLP‐1) binding sites in the rat brain were investigated. By receptor autoradiography of tissue sections, the highest densities of [125I]GLP‐1 binding sites were identified in the lateral septum, the subfornical organ (SFO), the thalamus, the hypotha...... hiện toàn bộ
Ghrelin, CCK, GLP-1, and PYY(3–36): Secretory Controls and Physiological Roles in Eating and Glycemia in Health, Obesity, and After RYGB
Physiological Reviews - Tập 97 Số 1 - Trang 411-463 - 2017
The efficacy of Roux-en-Y gastric-bypass (RYGB) and other bariatric surgeries in the management of obesity and type 2 diabetes mellitus and novel developments in gastrointestinal (GI) endocrinology have renewed interest in the roles of GI hormones in the control of eating, meal-related glycemia, and obesity. Here we review the nutrient-sensing mechanisms that control the secretion of four ...... hiện toàn bộ
Frailty, Body Mass Index, and Abdominal Obesity in Older People
Journals of Gerontology - Series A Biological Sciences and Medical Sciences - Tập 65A Số 4 - Trang 377-381 - 2010
Interactions of Glucagon-Like Peptide-1 (GLP-1) with the Blood-Brain Barrier
Springer Science and Business Media LLC -
Physiology of Proglucagon Peptides: Role of Glucagon and GLP-1 in Health and Disease
Physiological Reviews - Tập 95 Số 2 - Trang 513-548 - 2015
The preproglucagon gene ( Gcg) is expressed by specific enteroendocrine cells (L-cells) of the intestinal mucosa, pancreatic islet α-cells, and a discrete set of neurons within the nucleus of the solitary tract. Gcg encodes multiple peptides including glucagon, glucagon-like peptide-1, glucagon-like peptide-2, oxyntomodulin, and glicentin. Of these, glucagon and GLP-1 have received the mos...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,314   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10